Có 2 kết quả:
公共关系 gōng gòng guān xì ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ • 公共關係 gōng gòng guān xì ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
gōng gòng guān xì ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
public relations
Bình luận 0
gōng gòng guān xì ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
public relations
Bình luận 0