Có 2 kết quả:

公共关系 gōng gòng guān xì ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ公共關係 gōng gòng guān xì ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

public relations

Từ điển Trung-Anh

public relations